Có 1 kết quả:

tōng jīng ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) conversant with the Confucian classics
(2) to stimulate menstrual flow (TCM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0