Có 1 kết quả:
tōng jīng ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conversant with the Confucian classics
(2) to stimulate menstrual flow (TCM)
(2) to stimulate menstrual flow (TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0