Có 1 kết quả:
tōng xíng wú zǔ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄨˊ ㄗㄨˇ
tōng xíng wú zǔ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄨˊ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unobstructed passage
(2) to go through unhindered
(2) to go through unhindered
Bình luận 0
tōng xíng wú zǔ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄨˊ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0