Có 1 kết quả:

tōng xíng zhèng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a pass (authority to enter)
(2) a laissez-passer or safe conduct

Bình luận 0