Có 1 kết quả:

tōng shí kè chéng ㄊㄨㄥ ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) general course
(2) general education course
(3) core course
(4) general curriculum
(5) general education curriculum
(6) core curriculum

Bình luận 0