Có 1 kết quả:
tōng shí kè chéng ㄊㄨㄥ ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
tōng shí kè chéng ㄊㄨㄥ ㄕˊ ㄎㄜˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general course
(2) general education course
(3) core course
(4) general curriculum
(5) general education curriculum
(6) core curriculum
(2) general education course
(3) core course
(4) general curriculum
(5) general education curriculum
(6) core curriculum
Bình luận 0