Có 1 kết quả:

tōng guò ㄊㄨㄥ ㄍㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) by means of
(2) through
(3) via
(4) to pass through
(5) to get through
(6) to adopt
(7) to pass (a bill or inspection etc)
(8) to switch over