Có 2 kết quả:

Tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋtōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ

1/2

Tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Tongdao Dong autonomous county in Huaihua 懷化|怀化[Huai2 hua4], Hunan

Bình luận 0

tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (communications) channel
(2) thoroughfare
(3) passage

Bình luận 0