Có 2 kết quả:
Tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ • tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (communications) channel
(2) thoroughfare
(3) passage
(2) thoroughfare
(3) passage
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0