Có 2 kết quả:
Tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ • tōng dào ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongdao Dong autonomous county in Huaihua 懷化|怀化[Huai2 hua4], Hunan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (communications) channel
(2) thoroughfare
(3) passage
(2) thoroughfare
(3) passage
Bình luận 0