Có 1 kết quả:

tōng líng ㄊㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to communicate with the spirits
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0