Có 1 kết quả:
tōng líng ㄊㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate with the spirits
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
(2) psychic
(3) (ears) sensitive
(4) (information) accurate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0