Có 1 kết quả:
chěng qí kǒu shé ㄔㄥˇ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ
chěng qí kǒu shé ㄔㄥˇ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to boast of one's quarrels to others (idiom)
Bình luận 0
chěng qí kǒu shé ㄔㄥˇ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0