Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶束
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDL (卜木中)
Unicode: U+901F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tốc
Âm Nôm: nhanh, rốc, tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Âm Nôm: nhanh, rốc, tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn: 속
Âm Quảng Đông: cuk1
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七 (Đỗ Phủ)
• Hành lộ 3 - 行露 3 (Khổng Tử)
• Phạt mộc 2 - 伐木 2 (Khổng Tử)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tự Nam Khang vãng Quảng Tín hoàn quyển thuật hoài - 自南康往廣信完卷述懷 (Lý Mộng Dương)
• Tự Thiên Kiện hồi quá Lý Thường Kiệt miếu - 自天健回過李常傑廟 (Phạm Viết Tuấn)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七 (Đỗ Phủ)
• Hành lộ 3 - 行露 3 (Khổng Tử)
• Phạt mộc 2 - 伐木 2 (Khổng Tử)
• Thất đức vũ - 七德舞 (Bạch Cư Dị)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Trữ từ tự cảnh văn - 抒辭自警文 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tự Nam Khang vãng Quảng Tín hoàn quyển thuật hoài - 自南康往廣信完卷述懷 (Lý Mộng Dương)
• Tự Thiên Kiện hồi quá Lý Thường Kiệt miếu - 自天健回過李常傑廟 (Phạm Viết Tuấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhanh chóng
2. tốc độ
2. tốc độ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Nhanh, chóng. ◎Như: “tốc thành” 速成 mau xong, “tốc tả” 速寫 viết nhanh. ◇Luận Ngữ 論語: “Dục tốc tắc bất đạt, kiến tiểu lợi tắc đại sự bất thành” 欲速則不達, 見小利則大事不成 (Tử Lộ 子路) Muốn mau thành thì không đạt mục đích, chỉ nhìn cái lợi nhỏ thì việc lớn không thành.
2. (Động) Mời, yêu thỉnh. ◇Dịch Kinh 易經: “Hữu bất tốc chi khách tam nhân lai, kính nguyên chung cát” 有不速之客三人來, 敬元終吉 (Nhu quái 需卦) Có ba người khách không mời mà lại, biết kính trọng họ thì sau được tốt lành. § Nay trong danh thiếp thường viết “thứ tốc” 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
3. (Động) Vời lại, đem lại, dẫn đến. ◇Quốc ngữ 國學: “Thị chi bất tuất, nhi súc tụ bất yếm, kì tốc oán ư dân đa hĩ” 是之不恤, 而蓄聚不厭, 其速怨於民多矣 (Sở ngữ hạ 楚語下) Đó là không xót thương, bóc lột không chán, chỉ dẫn đến nhiều oán hận ở dân thôi.
4. (Danh) Tốc độ. ◎Như: “quang tốc” 光速 tốc độ của ánh sáng.
5. (Danh) Vết chân hươu.
2. (Động) Mời, yêu thỉnh. ◇Dịch Kinh 易經: “Hữu bất tốc chi khách tam nhân lai, kính nguyên chung cát” 有不速之客三人來, 敬元終吉 (Nhu quái 需卦) Có ba người khách không mời mà lại, biết kính trọng họ thì sau được tốt lành. § Nay trong danh thiếp thường viết “thứ tốc” 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
3. (Động) Vời lại, đem lại, dẫn đến. ◇Quốc ngữ 國學: “Thị chi bất tuất, nhi súc tụ bất yếm, kì tốc oán ư dân đa hĩ” 是之不恤, 而蓄聚不厭, 其速怨於民多矣 (Sở ngữ hạ 楚語下) Đó là không xót thương, bóc lột không chán, chỉ dẫn đến nhiều oán hận ở dân thôi.
4. (Danh) Tốc độ. ◎Như: “quang tốc” 光速 tốc độ của ánh sáng.
5. (Danh) Vết chân hươu.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhanh chóng.
② Mời. Như bất tốc chi khách 不速之客 người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
③ Tốc độ. Như quang tốc 光速 tốc độ ánh sáng.
④ Vết chân hươu.
② Mời. Như bất tốc chi khách 不速之客 người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
③ Tốc độ. Như quang tốc 光速 tốc độ ánh sáng.
④ Vết chân hươu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhanh, chóng, mau: 加速進行 Tiến hành nhanh hơn nữa;
② Mời: 不速之客 Khách không mời mà đến;
③ (văn) Vết chân hươu.
② Mời: 不速之客 Khách không mời mà đến;
③ (văn) Vết chân hươu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dấu chân con hươu, nai — Gọi lại. Triệu tới — Mau lẹ. Mau chóng.
Từ điển Trung-Anh
(1) fast
(2) rapid
(3) quick
(4) velocity
(2) rapid
(3) quick
(4) velocity
Từ ghép 187
biàn sù 变速 • biàn sù 變速 • biàn sù chuán dòng 变速传动 • biàn sù chuán dòng 變速傳動 • biàn sù gǎn 变速杆 • biàn sù gǎn 變速桿 • biàn sù qì 变速器 • biàn sù qì 變速器 • biàn sù xiāng 变速箱 • biàn sù xiāng 變速箱 • bīng guì shén sù 兵貴神速 • bīng guì shén sù 兵贵神速 • bō sù 波速 • bù sù 不速 • bù sù ér zhì 不速而至 • bù sù zhī kè 不速之客 • cāo zuò sù lǜ 操作速率 • chā sù qì 差速器 • chāo gāo sù 超高速 • chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太網路 • chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太网路 • chāo sù 超速 • chāo yīn sù 超音速 • chē sù 車速 • chē sù 车速 • chuán shū sù lǜ 传输速率 • chuán shū sù lǜ 傳輸速率 • cóng sù 从速 • cóng sù 從速 • dān sù chē 单速车 • dān sù chē 單速車 • dé lái sù 得來速 • dé lái sù 得来速 • dī sù céng 低速层 • dī sù céng 低速層 • dī sù dǎng 低速挡 • dī sù dǎng 低速擋 • dī sù lǜ 低速率 • dì sù 地速 • fēi sù 飛速 • fēi sù 飞速 • fēng sù 風速 • fēng sù 风速 • fēng sù jì 風速計 • fēng sù jì 风速计 • gāo sù 高速 • gāo sù dǎng 高速挡 • gāo sù dǎng 高速擋 • gāo sù gōng lù 高速公路 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速緩衝存儲器 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器 • gāo sù huǎn cún 高速緩存 • gāo sù huǎn cún 高速缓存 • gāo sù lǜ 高速率 • gāo sù lù 高速路 • gāo sù wǎng luò 高速網絡 • gāo sù wǎng luò 高速网络 • guāng sù 光速 • háng sù 航速 • héng jiā sù dù 恆加速度 • héng jiā sù dù 恒加速度 • héng sù lǜ 恆速率 • héng sù lǜ 恒速率 • huí xuán jiā sù qì 回旋加速器 • huǒ sù 火速 • jī chǔ sù lǜ 基础速率 • jī chǔ sù lǜ 基礎速率 • jí sù 急速 • jí sù 疾速 • jiā sù 加速 • jiā sù dù 加速度 • jiā sù qì 加速器 • jiā sù tà bǎn 加速踏板 • jiǎn dī sù dù 减低速度 • jiǎn dī sù dù 減低速度 • jiǎn sù 减速 • jiǎn sù 減速 • jiǎn sù qì 减速器 • jiǎn sù qì 減速器 • jiǎo sù dù 角速度 • jìn sù 尽速 • jìn sù 盡速 • kuài sù 快速 • kuài sù dòng yǎn qī 快速动眼期 • kuài sù dòng yǎn qī 快速動眼期 • kuài sù jì yì fǎ 快速記憶法 • kuài sù jì yì fǎ 快速记忆法 • kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太網絡 • kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太网络 • lì zǐ jiā sù qì 粒子加速器 • liú sù 流速 • Mǎ gōng Méi sù 馬工枚速 • Mǎ gōng Méi sù 马工枚速 • màn sù shè yǐng 慢速摄影 • màn sù shè yǐng 慢速攝影 • mò sù 末速 • pái dǎng sù lǜ 排挡速率 • pái dǎng sù lǜ 排擋速率 • qiē xiàng sù dù 切向速度 • quán sù 全速 • shén sù 神速 • shí sù 时速 • shí sù 時速 • shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器 • shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器 • sù chéng 速成 • sù dì 速递 • sù dì 速遞 • sù dòng 速冻 • sù dòng 速凍 • sù dú 速讀 • sù dú 速读 • sù dù 速度 • sù dù jì 速度計 • sù dù jì 速度计 • sù jì 速記 • sù jì 速记 • sù jì yuán 速記員 • sù jì yuán 速记员 • sù jué 速决 • sù jué 速決 • sù kě dá 速可达 • sù kě dá 速可達 • sù kè dá 速克达 • sù kè dá 速克達 • sù lǜ 速率 • sù pèi 速配 • sù róng 速溶 • sù róng kā fēi 速溶咖啡 • sù shè 速射 • sù shèng 速勝 • sù shèng 速胜 • sù shí 速食 • sù shí diàn 速食店 • sù shí miàn 速食面 • sù shí miàn 速食麵 • sù shǒu pái 速手排 • sù tiáo guǎn 速調管 • sù tiáo guǎn 速调管 • sù xiào 速效 • sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂 • sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑 • sù xiě 速写 • sù xiě 速寫 • sù zhàn sù jué 速战速决 • sù zhàn sù jué 速戰速決 • táo yì sù dù 逃逸速度 • tí sù 提速 • tiáo sù 調速 • tiáo sù 调速 • tóng bù jiā sù qì 同步加速器 • wēi sù shè yǐng 微速摄影 • wēi sù shè yǐng 微速攝影 • xiàn sù 限速 • xiàn sù dù 線速度 • xiàn sù dù 线速度 • xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋轉角速度 • xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋转角速度 • xùn sù 迅速 • xùn sù fā zhǎn 迅速发展 • xùn sù fā zhǎn 迅速發展 • xùn sù màn yán 迅速蔓延 • Yà sù ěr Qún dǎo 亚速尔群岛 • Yà sù ěr Qún dǎo 亞速爾群島 • Yà sù Hǎi 亚速海 • Yà sù Hǎi 亞速海 • yīn sù 音速 • yǔ zhòu sù dù 宇宙速度 • yù sù ér bù dá 欲速而不达 • yù sù ér bù dá 欲速而不達 • yù sù zé bù dá 欲速则不达 • yù sù zé bù dá 欲速則不達 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 約定資訊速率 • yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率 • yún sù 勻速 • yún sù 匀速 • zēng sù 增速 • zhí xiàn jiā sù qì 直線加速器 • zhí xiàn jiā sù qì 直线加速器 • zhí xiàn xìng jiā sù qì 直線性加速器 • zhí xiàn xìng jiā sù qì 直线性加速器 • zhōu sù 周速 • zhuàn sù 轉速 • zhuàn sù 转速 • zhuàn sù biǎo 轉速錶 • zhuàn sù biǎo 转速表 • zuì dà sù lǜ 最大速率