Có 1 kết quả:

ㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YDL (卜木中)
Unicode: U+901F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tốc
Âm Nôm: nhanh, rốc, tốc
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhanh chóng
2. tốc độ

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Nhanh, chóng. ◎Như: “tốc thành” 速成 mau xong, “tốc tả” 速寫 viết nhanh. ◇Luận Ngữ 論語: “Dục tốc tắc bất đạt, kiến tiểu lợi tắc đại sự bất thành” 欲速則不達, 見小利則大事不成 (Tử Lộ 子路) Muốn mau thành thì không đạt mục đích, chỉ nhìn cái lợi nhỏ thì việc lớn không thành.
2. (Động) Mời, yêu thỉnh. ◇Dịch Kinh 易經: “Hữu bất tốc chi khách tam nhân lai, kính nguyên chung cát” 有不速之客三人來, 敬元終吉 (Nhu quái 需卦) Có ba người khách không mời mà lại, biết kính trọng họ thì sau được tốt lành. § Nay trong danh thiếp thường viết “thứ tốc” 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
3. (Động) Vời lại, đem lại, dẫn đến. ◇Quốc ngữ 國學: “Thị chi bất tuất, nhi súc tụ bất yếm, kì tốc oán ư dân đa hĩ” 是之不恤, 而蓄聚不厭, 其速怨於民多矣 (Sở ngữ hạ 楚語下) Đó là không xót thương, bóc lột không chán, chỉ dẫn đến nhiều oán hận ở dân thôi.
4. (Danh) Tốc độ. ◎Như: “quang tốc” 光速 tốc độ của ánh sáng.
5. (Danh) Vết chân hươu.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhanh chóng.
② Mời. Như bất tốc chi khách 不速之客 người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
③ Tốc độ. Như quang tốc 光速 tốc độ ánh sáng.
④ Vết chân hươu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhanh, chóng, mau: 加速進行 Tiến hành nhanh hơn nữa;
② Mời: 不速之客 Khách không mời mà đến;
③ (văn) Vết chân hươu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu chân con hươu, nai — Gọi lại. Triệu tới — Mau lẹ. Mau chóng.

Từ điển Trung-Anh

(1) fast
(2) rapid
(3) quick
(4) velocity

Từ ghép 187

biàn sù 变速biàn sù 變速biàn sù chuán dòng 变速传动biàn sù chuán dòng 變速傳動biàn sù gǎn 变速杆biàn sù gǎn 變速桿biàn sù qì 变速器biàn sù qì 變速器biàn sù xiāng 变速箱biàn sù xiāng 變速箱bīng guì shén sù 兵貴神速bīng guì shén sù 兵贵神速bō sù 波速bù sù 不速bù sù ér zhì 不速而至bù sù zhī kè 不速之客cāo zuò sù lǜ 操作速率chā sù qì 差速器chāo gāo sù 超高速chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太網路chāo gāo sù yǐ tài wǎng lù 超高速乙太网路chāo sù 超速chāo yīn sù 超音速chē sù 車速chē sù 车速chuán shū sù lǜ 传输速率chuán shū sù lǜ 傳輸速率cóng sù 从速cóng sù 從速dān sù chē 单速车dān sù chē 單速車dé lái sù 得來速dé lái sù 得来速dī sù céng 低速层dī sù céng 低速層dī sù dǎng 低速挡dī sù dǎng 低速擋dī sù lǜ 低速率dì sù 地速fēi sù 飛速fēi sù 飞速fēng sù 風速fēng sù 风速fēng sù jì 風速計fēng sù jì 风速计gāo sù 高速gāo sù dǎng 高速挡gāo sù dǎng 高速擋gāo sù gōng lù 高速公路gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速緩衝存儲器gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速缓冲存储器gāo sù huǎn cún 高速緩存gāo sù huǎn cún 高速缓存gāo sù lǜ 高速率gāo sù lù 高速路gāo sù wǎng luò 高速網絡gāo sù wǎng luò 高速网络guāng sù 光速háng sù 航速héng jiā sù dù 恆加速度héng jiā sù dù 恒加速度héng sù lǜ 恆速率héng sù lǜ 恒速率huí xuán jiā sù qì 回旋加速器huǒ sù 火速jī chǔ sù lǜ 基础速率jī chǔ sù lǜ 基礎速率jí sù 急速jí sù 疾速jiā sù 加速jiā sù dù 加速度jiā sù qì 加速器jiā sù tà bǎn 加速踏板jiǎn dī sù dù 减低速度jiǎn dī sù dù 減低速度jiǎn sù 减速jiǎn sù 減速jiǎn sù qì 减速器jiǎn sù qì 減速器jiǎo sù dù 角速度jìn sù 尽速jìn sù 盡速kuài sù 快速kuài sù dòng yǎn qī 快速动眼期kuài sù dòng yǎn qī 快速動眼期kuài sù jì yì fǎ 快速記憶法kuài sù jì yì fǎ 快速记忆法kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太網絡kuài sù yǐ tài wǎng luò 快速以太网络lì zǐ jiā sù qì 粒子加速器liú sù 流速Mǎ gōng Méi sù 馬工枚速Mǎ gōng Méi sù 马工枚速màn sù shè yǐng 慢速摄影màn sù shè yǐng 慢速攝影mò sù 末速pái dǎng sù lǜ 排挡速率pái dǎng sù lǜ 排擋速率qiē xiàng sù dù 切向速度quán sù 全速shén sù 神速shí sù 时速shí sù 時速shǒu dòng biàn sù qì 手动变速器shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器sù chéng 速成sù dì 速递sù dì 速遞sù dòng 速冻sù dòng 速凍sù dú 速讀sù dú 速读sù dù 速度sù dù jì 速度計sù dù jì 速度计sù jì 速記sù jì 速记sù jì yuán 速記員sù jì yuán 速记员sù jué 速决sù jué 速決sù kě dá 速可达sù kě dá 速可達sù kè dá 速克达sù kè dá 速克達sù lǜ 速率sù pèi 速配sù róng 速溶sù róng kā fēi 速溶咖啡sù shè 速射sù shèng 速勝sù shèng 速胜sù shí 速食sù shí diàn 速食店sù shí miàn 速食面sù shí miàn 速食麵sù shǒu pái 速手排sù tiáo guǎn 速調管sù tiáo guǎn 速调管sù xiào 速效sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑sù xiě 速写sù xiě 速寫sù zhàn sù jué 速战速决sù zhàn sù jué 速戰速決táo yì sù dù 逃逸速度tí sù 提速tiáo sù 調速tiáo sù 调速tóng bù jiā sù qì 同步加速器wēi sù shè yǐng 微速摄影wēi sù shè yǐng 微速攝影xiàn sù 限速xiàn sù dù 線速度xiàn sù dù 线速度xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋轉角速度xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋转角速度xùn sù 迅速xùn sù fā zhǎn 迅速发展xùn sù fā zhǎn 迅速發展xùn sù màn yán 迅速蔓延Yà sù ěr Qún dǎo 亚速尔群岛Yà sù ěr Qún dǎo 亞速爾群島Yà sù Hǎi 亚速海Yà sù Hǎi 亞速海yīn sù 音速yǔ zhòu sù dù 宇宙速度yù sù ér bù dá 欲速而不达yù sù ér bù dá 欲速而不達yù sù zé bù dá 欲速则不达yù sù zé bù dá 欲速則不達yuē dìng zī xùn sù lǜ 約定資訊速率yuē dìng zī xùn sù lǜ 约定资讯速率yún sù 勻速yún sù 匀速zēng sù 增速zhí xiàn jiā sù qì 直線加速器zhí xiàn jiā sù qì 直线加速器zhí xiàn xìng jiā sù qì 直線性加速器zhí xiàn xìng jiā sù qì 直线性加速器zhōu sù 周速zhuàn sù 轉速zhuàn sù 转速zhuàn sù biǎo 轉速錶zhuàn sù biǎo 转速表zuì dà sù lǜ 最大速率