Có 1 kết quả:

sù dù ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ

1/1

sù dù ㄙㄨˋ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tốc độ, vận tốc

Từ điển Trung-Anh

(1) speed
(2) rate
(3) velocity
(4) (music) tempo
(5) CL:個|个[ge4]