Có 1 kết quả:

sù chéng ㄙㄨˋ ㄔㄥˊ

1/1

sù chéng ㄙㄨˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) crash (course)
(2) accelerated (process)
(3) quick (fix)
(4) instant (success)
(5) to achieve in a short time