Có 1 kết quả:
sù chéng ㄙㄨˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash (course)
(2) accelerated (process)
(3) quick (fix)
(4) instant (success)
(5) to achieve in a short time
(2) accelerated (process)
(3) quick (fix)
(4) instant (success)
(5) to achieve in a short time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0