Có 1 kết quả:

sù zhàn sù jué ㄙㄨˋ ㄓㄢˋ ㄙㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a blitzkrieg strategy (idiom)
(2) to resolve sth in the shortest time possible
(3) to get sth done quickly

Bình luận 0