Có 1 kết quả:
sù zhàn sù jué ㄙㄨˋ ㄓㄢˋ ㄙㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
sù zhàn sù jué ㄙㄨˋ ㄓㄢˋ ㄙㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a blitzkrieg strategy (idiom)
(2) to resolve sth in the shortest time possible
(3) to get sth done quickly
(2) to resolve sth in the shortest time possible
(3) to get sth done quickly
Bình luận 0