Có 1 kết quả:

sù róng ㄙㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

1/1

sù róng ㄙㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) quick-dissolving
(2) instantly-ready
(3) instant

Bình luận 0