Có 1 kết quả:

zào xíng ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

zào xíng ㄗㄠˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tạo hình, làm khuôn

Từ điển Trung-Anh

(1) to model
(2) to shape
(3) appearance
(4) style
(5) design
(6) form
(7) pose