Có 1 kết quả:

zào jiù ㄗㄠˋ ㄐㄧㄡˋ

1/1

zào jiù ㄗㄠˋ ㄐㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring up
(2) to train
(3) to contribute to
(4) achievements (usually of young people)