Có 1 kết quả:

qūn xún ㄑㄩㄣ ㄒㄩㄣˊ

1/1

qūn xún ㄑㄩㄣ ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to draw back
(2) to move back and forth
(3) to hesitate
(4) in an instant