Có 1 kết quả:
qūn xún bù qián ㄑㄩㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
qūn xún bù qián ㄑㄩㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hesitate to move forward
(2) to balk
(3) to jib
(2) to balk
(3) to jib
Bình luận 0
qūn xún bù qián ㄑㄩㄣ ㄒㄩㄣˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0