Có 1 kết quả:
féng chǎng zuò xì ㄈㄥˊ ㄔㄤˇ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ
féng chǎng zuò xì ㄈㄥˊ ㄔㄤˇ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. find a stage, put on a comedy (idiom); to join in the fun
(2) to play along according to local conditions
(2) to play along according to local conditions
Bình luận 0