Có 1 kết quả:
lián hōng dài piàn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄢˋ
lián hōng dài piàn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cajole
(2) to sweet talk sb into doing sth
(2) to sweet talk sb into doing sth
Bình luận 0
lián hōng dài piàn ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄥ ㄉㄞˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0