Có 1 kết quả:
lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to rush
(3) to gallop
(2) to rush
(3) to gallop
Bình luận 0
lián bēn dài pǎo ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣ ㄉㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0