Có 1 kết quả:
lián dài zé rèn ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
lián dài zé rèn ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear joint responsibility for sth
(2) joint liability (law)
(2) joint liability (law)
Bình luận 0
lián dài zé rèn ㄌㄧㄢˊ ㄉㄞˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0