Có 1 kết quả:
lián jī ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to batter
(2) combo (hit) (gaming)
(3) (volleyball, table tennis etc) double hit
(4) double contact
(2) combo (hit) (gaming)
(3) (volleyball, table tennis etc) double hit
(4) double contact
Bình luận 0