Có 1 kết quả:
lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) both principal and interest
(2) capital plus profit
(2) capital plus profit
lián běn dài lì ㄌㄧㄢˊ ㄅㄣˇ ㄉㄞˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh