Có 1 kết quả:
Lián Héng ㄌㄧㄢˊ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Horizontal Alliance, clique of the School of Diplomacy 縱橫家|纵横家[Zong4 heng2 jia1] during the Warring States Period (425-221 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0