Có 1 kết quả:
Lián jiāng ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lianjiang county in Fuzhou 福州[Fu2 zhou1], Fujian
(2) Lienchiang county of Taiwan, i.e. the Matsu Islands 馬祖列島|马祖列岛[Ma3 zu3 Lie4 dao3]
(2) Lienchiang county of Taiwan, i.e. the Matsu Islands 馬祖列島|马祖列岛[Ma3 zu3 Lie4 dao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0