Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lián jiāng xiàn
ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄢˋ
1
/1
連江縣
Lián jiāng xiàn
ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄤ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lianjiang county in Fuzhou
福
州
[Fu2 zhou1], Fujian
(2) Lienchiang county of Taiwan, i.e. the Matsu Islands
馬
祖
列
島
|
马
祖
列
岛
[Ma3 zu3 Lie4 dao3]
Bình luận
0