Có 1 kết quả:
lián lǐ ㄌㄧㄢˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two trees that grow together as one
(2) fig. conjugal union
(2) fig. conjugal union
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0