Có 1 kết quả:
lián piān lěi dú ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ ㄌㄟˇ ㄉㄨˊ
lián piān lěi dú ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ ㄌㄟˇ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a piece of writing) long and tedious (idiom)
(2) verbose
(2) verbose
Bình luận 0
lián piān lěi dú ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ ㄌㄟˇ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0