Có 1 kết quả:

lián luò ㄌㄧㄢˊ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

liên lạc

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯絡|联络[lian2 luo4]

Bình luận 0