Có 1 kết quả:

lián mián ㄌㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

kéo dài, liên miên

Từ điển Trung-Anh

(1) continuous
(2) unbroken
(3) uninterrupted
(4) extending forever into the distance (of mountain range, river etc)

Một số bài thơ có sử dụng