Có 1 kết quả:

lián xiàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) electrical lead
(2) connecting line
(3) (Tw) to connect (to a network, device etc)
(4) to go online
(5) connection
(6) (congressional) caucus

Bình luận 0