Có 1 kết quả:

lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯翩|联翩[lian2 pian1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0