Có 1 kết quả:

lián mèi ㄌㄧㄢˊ ㄇㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯袂|联袂[lian2 mei4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0