Có 1 kết quả:

lián kù wà ㄌㄧㄢˊ ㄎㄨˋ ㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) panty hose
(2) tights
(3) CL:雙|双[shuang1]

Bình luận 0