Có 1 kết quả:
lián jīn ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husbands of sisters
(2) brothers-in-law
(3) extremely close (of a relationship)
(2) brothers-in-law
(3) extremely close (of a relationship)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0