Có 1 kết quả:
lián tōng ㄌㄧㄢˊ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
(2) to communicate
(3) to relate
(4) (math.) connected
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0