Có 1 kết quả:
lián biāo bìng zhěn ㄌㄧㄢˊ ㄅㄧㄠ ㄅㄧㄥˋ ㄓㄣˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. reins together and carriages level (idiom); keeping exactly abreast of one another
(2) running neck and neck
(2) running neck and neck
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0