Có 1 kết quả:

lián tǐ shuāng bāo tāi ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧˇ ㄕㄨㄤ ㄅㄠ ㄊㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) conjoined twins
(2) Siamese twins

Bình luận 0