Có 2 kết quả:
bēn ㄅㄣ • bèn ㄅㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lồng lên, chạy vội
2. thua chạy, chạy trốn
3. vội vàng
2. thua chạy, chạy trốn
3. vội vàng
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 奔[ben1]
(2) variant of 奔[ben4]
(2) variant of 奔[ben4]
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奔 (2) (bộ 大).