Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cù ㄘㄨˋ,
cuò ㄘㄨㄛˋ,
xī ㄒㄧTổng nét: 11
Bộ:
chuò 辵 (+8 nét)
Hình thái:
⿺辶昔Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: YTA (卜廿日)
Unicode:
U+902AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận