Có 1 kết quả:

zhōu ㄓㄡ

1/1

zhōu ㄓㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi khắp nơi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Năm đầy. ◎Như: “chu niên” 週年 một năm tròn, “chu tuế” 週歲 đầy một năm, tròn một tuổi.
2. (Danh) Vòng khắp. § Thông “chu” 周.
3. (Danh) Tuần lễ. ◎Như: “nhất chu” 一週 một tuần, “chu mạt” 週末 ngày cuối tuần (thường chỉ thứ bảy).
4. (Tính) Mỗi tuần một lần. ◎Như: “chu báo” 週報 tuần báo.
5. (Tính) Khắp cả, toàn bộ. § Thông “chu” 周. ◎Như: “chu thân” 週身 khắp cả người.
6. (Phó) Đều, khắp, phổ biến. § Thông “chu” 周. ◎Như: “chúng sở chu tri” 眾所週知 điều mà mọi người đều biết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 周 (bộ 口) nghĩa ①,
②,
③;
② Tuần lễ.

Từ điển Trung-Anh

(1) week
(2) weekly
(3) variant of 周[zhou1]

Từ ghép 34