Có 1 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YOG (卜人土)
Unicode: U+9032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn, tiến
Âm Nôm: tấn, tiến
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 5

Dị thể 4

1/1

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đi lên, tiến lên

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Di động hướng về phía trước hoặc phía trên. § Đối lại với “thoái” 退. ◎Như: “tiền tiến” 前進 đi tới phía trước, “tiến công” 進攻 đánh tới, tấn công.
2. (Động) Vào. ◎Như: “tiến môn” 進門 vào cửa, “nhàn nhân miễn tiến” 閒人免進 người vô sự xin đừng vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim đại khai thành môn, tất hữu mai phục. Ngã binh nhược tiến, trúng kì kế dã” 今大開城門, 必有埋伏. 我兵若進, 中其計也 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Nay cửa thành mở toang, tất có mai phục. Quân ta mà vào là trúng kế của họ.
3. (Động) Dâng, cống. ◎Như: “tiến cống” 進貢 dâng cống, “tiến biểu” 進表 dâng biểu (lên vua).
4. (Động) Đề cử. ◎Như: “tiến hiền” 進賢 tiến cử người có tài năng, đạo đức.
5. (Động) Cố gắng, nỗ lực. ◎Như: “tiến thủ” 進取 nỗ lực đạt được mục đích.
6. (Động) Thu, mua. ◎Như: “tiến hóa” 進貨 mua hàng vào, “tiến khoản” 進款 thu tiền.
7. (Danh) Bọn, lũ, lớp người. ◎Như: “tiên tiến” 先進 bậc đi trước. § Cũng như “tiền bối” 前輩.
8. (Danh) Phần, dãy (trong nhà cửa cất theo lối xưa ở Trung Quốc). ◎Như: “lưỡng tiến viện tử” 兩進院子 hai dãy nhà.
9. (Danh) Họ “Tiến”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tiến lên, đi trước, cải tiến: 進一步 Tiến một bước.【進而】tiến nhi [jìn 'ér] Sau đó, rồi mới: 學好了文化基礎課,進而才能學專業 Học xong lớp văn hoá cơ bản rồi mới học chuyên môn được;
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.

Từ điển Trung-Anh

(1) to go forward
(2) to advance
(3) to go in
(4) to enter
(5) to put in
(6) to submit
(7) to take in
(8) to admit
(9) (math.) base of a number system
(10) classifier for sections in a building or residential compound

Từ ghép 226

āo jìn 凹進bā jìn zhì 八進制bìng jìn 並進bù jìn mǎ dá 步進馬達bù jìn zhì 步進制bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不進一家門bù zhǎng jìn 不長進bù zhī jìn tuì 不知進退chā jìn 插進cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出cháng zú jìn bù 長足進步cháo shān jìn xiāng 朝山進香chōng jìn 衝進chuǎng jìn 闖進cù jìn 促進dǎ jìn 打進dà jìn dà chū 大進大出Dà yuè jìn 大躍進dé cùn jìn chǐ 得寸進尺dì jìn 遞進diē jìn 跌進dū jìn qù 督進去èr jìn 二進èr jìn gōng 二進宮èr jìn zhì 二進制èr jìn zhì biān mǎ 二進制編碼fàng jìn 放進fèn jìn 奮進fèn jìn hào 奮進號gǎi gé jìn chéng 改革進程gǎi jìn 改進gāo gē měng jìn 高歌猛進gēn jìn 跟進Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心hé tuī jìn 核推進hòu jìn 後進hòu jìn xiān chū 後進先出hòu tái jìn chéng 後台進程hùn jìn 混進huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推進榴彈jī jìn 激進jī jìn fèn zǐ 激進份子jī jìn huà 激進化jī jìn wǔ zhuāng 激進武裝jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激進武裝份子jī jìn zhǔ yì 激進主義jǐ jìn 擠進jǐ jìn gōng 幾進宮jiā guān jìn jué 加官進爵jiā guān jìn lù 加官進祿jiā guān jìn wèi 加官進位jiā jìn 加進jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲狀腺功能亢進jiàn jìn 漸進jìn bī 進逼jìn bǔ 進補jìn bù 進步jìn bù zhǔ yì 進步主義jìn cān 進餐jìn chǎng 進場jìn chéng 進城jìn chéng 進程jìn chū 進出jìn chū jìng 進出境jìn chū kǒu 進出口jìn dào ruò quán 進道若蜷jìn dào ruò tuì 進道若退jìn dù 進度jìn dù biǎo 進度表jìn ér 進而jìn fā 進發jìn fàn 進犯jìn gōng 進宮jìn gōng 進攻jìn gòng 進貢jìn guān 進關jìn huà 進化jìn huà lùn 進化論jìn jī 進擊jìn jià 進價jìn jiē 進接jìn jiē 進階jìn jiē fú wù 進接服務jìn Jīng 進京jìn jūn 進軍jìn kǒu 進口jìn kǒu shāng 進口商jìn lái 進來jìn le tiān táng 進了天堂jìn liào 進料jìn lù 進路jìn mén 進門jìn qiú 進球jìn qǔ 進取jìn qǔ xīn 進取心jìn qù 進去jìn rù 進入jìn shēn 進身jìn shēn zhī jiē 進身之階jìn shí 進食jìn shì 進士jìn shuǐ 進水jìn shuǐ kǒu 進水口jìn shuǐ zhá 進水閘jìn tuì 進退jìn tuì bù dé 進退不得jìn tuì liǎng nán 進退兩難jìn tuì shī jù 進退失據jìn tuì wéi gǔ 進退維谷jìn tuì wéi nán 進退為難jìn tuì wú lù 進退無路jìn tuì yǒu cháng 進退有常jìn tuì zhōng shéng 進退中繩jìn tuì zì rú 進退自如jìn wèi fǎ 進位法jìn xí 進襲jìn xiàn 進獻jìn xiāng 進香jìn xiang 進項jìn xíng 進行jìn xíng biān chéng 進行編程jìn xíng jiāo yì 進行交易jìn xíng qǔ 進行曲jìn xíng tōng xìn 進行通信jìn xíng xìng 進行性jìn xíng xìng jiāo 進行性交jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語jìn xìng 進行jìn xiū 進修jìn xué 進學jìn yán 進言jìn yī bù 進一步jìn yì 進益jìn zhǎn 進展jìn zhàn 進棧jìn zhàng 進賬jìn zhù 進駐jīng jìn 精進kàng jìn 亢進kǎo jìn 考進kuài jìn 快進lěi jìn 累進lǐ chū wài jìn 裡出外進Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 劉姥姥進大觀園mǎi jìn 買進mài jìn 邁進máng jìn máng chū 忙進忙出mào jìn 冒進měng jìn 猛進Mín jìn dǎng 民進黨mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主進步黨nǎo zi jìn shuǐ 腦子進水nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不進則退pēn qī tuī jìn 噴漆推進Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室pú fú qián jìn 匍匐前進qí tóu bìng jìn 齊頭並進qián jìn 前進Qián jìn qū 前進區qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼qiàn jìn 嵌進qǐng jìn 請進rú dòng qián jìn 蠕動前進ruì jìn 銳進shā jìn 殺進shā jìn shā chū 殺進殺出shàng jìn 上進shàng jìn xīn 上進心shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 師父領進門,修行在個人shí jiān jìn chéng 時間進程shí jìn 十進shí jìn suàn shù 十進算術shí jìn wèi 十進位shí jìn wèi fǎ 十進位法shí jìn zhì 十進制shí liù jìn zhì 十六進制shuāng jìn shuāng chū 雙進雙出sù yuán cù jìn 素原促進tà jìn 踏進tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑tiào jìn 跳進tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳進黃河洗不清tīng bù jìn qu 聽不進去tǐng jìn 挺進tū fēi měng jìn 突飛猛進tuī jìn 推進tuī jìn cāng 推進艙tuī jìn jī 推進機tuī jìn jì 推進劑tuī jìn qì 推進器tuō jìn 拖進wěn zhōng qiú jìn 穩中求進Wǔ jìn 武進Wǔ jìn qū 武進區xī jìn 吸進xiān jìn 先進xiān jìn jí tǐ 先進集體xiān jìn shuǐ píng 先進水平xiān jìn wǔ qì 先進武器xīn nián jìn bù 新年進步xíng jìn 行進xíng jìn dǎng 行進擋xìng jìn 幸進xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虛心使人進步,驕傲使人落後xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 學如逆水行舟,不進則退xún xù jiàn jìn 循序漸進yǎn jìn 演進yī gān jìn dòng 一桿進洞yī tóu zāi jìn 一頭栽進yǐn jìn 引進yǒng jìn 湧進yǒng wǎng qián jìn 勇往前進yǒu jìn qǔ xīn 有進取心yǔ rì jù jìn 與日俱進yǔ shí jù jìn 與時俱進yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語yuè jìn 躍進zēng jìn 增進zhā shi tuī jìn 扎實推進zhǎng jìn 長進zhāo cái jìn bǎo 招財進寶Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會zǒu jìn 走進zuān jìn 鑽進