Có 1 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶隹
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YOG (卜人土)
Unicode: U+9032
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn, tiến
Âm Nôm: tấn, tiến
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Nôm: tấn, tiến
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu), すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 5
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Chí vị thù - 志未酬 (Lương Khải Siêu)
• Liễu Châu La Trì miếu thi - 柳州羅池廟詩 (Hàn Dũ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Thượng nguyên ứng chế - 上元應制 (Vương Khuê)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Ngô Ỷ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一 (Nguyễn Tịch)
• Chí vị thù - 志未酬 (Lương Khải Siêu)
• Liễu Châu La Trì miếu thi - 柳州羅池廟詩 (Hàn Dũ)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Thượng nguyên ứng chế - 上元應制 (Vương Khuê)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Ngô Ỷ)
• Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一 (Nguyễn Tịch)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi lên, tiến lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Di động hướng về phía trước hoặc phía trên. § Đối lại với “thoái” 退. ◎Như: “tiền tiến” 前進 đi tới phía trước, “tiến công” 進攻 đánh tới, tấn công.
2. (Động) Vào. ◎Như: “tiến môn” 進門 vào cửa, “nhàn nhân miễn tiến” 閒人免進 người vô sự xin đừng vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim đại khai thành môn, tất hữu mai phục. Ngã binh nhược tiến, trúng kì kế dã” 今大開城門, 必有埋伏. 我兵若進, 中其計也 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Nay cửa thành mở toang, tất có mai phục. Quân ta mà vào là trúng kế của họ.
3. (Động) Dâng, cống. ◎Như: “tiến cống” 進貢 dâng cống, “tiến biểu” 進表 dâng biểu (lên vua).
4. (Động) Đề cử. ◎Như: “tiến hiền” 進賢 tiến cử người có tài năng, đạo đức.
5. (Động) Cố gắng, nỗ lực. ◎Như: “tiến thủ” 進取 nỗ lực đạt được mục đích.
6. (Động) Thu, mua. ◎Như: “tiến hóa” 進貨 mua hàng vào, “tiến khoản” 進款 thu tiền.
7. (Danh) Bọn, lũ, lớp người. ◎Như: “tiên tiến” 先進 bậc đi trước. § Cũng như “tiền bối” 前輩.
8. (Danh) Phần, dãy (trong nhà cửa cất theo lối xưa ở Trung Quốc). ◎Như: “lưỡng tiến viện tử” 兩進院子 hai dãy nhà.
9. (Danh) Họ “Tiến”.
2. (Động) Vào. ◎Như: “tiến môn” 進門 vào cửa, “nhàn nhân miễn tiến” 閒人免進 người vô sự xin đừng vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim đại khai thành môn, tất hữu mai phục. Ngã binh nhược tiến, trúng kì kế dã” 今大開城門, 必有埋伏. 我兵若進, 中其計也 (Đệ cửu thập ngũ hồi) Nay cửa thành mở toang, tất có mai phục. Quân ta mà vào là trúng kế của họ.
3. (Động) Dâng, cống. ◎Như: “tiến cống” 進貢 dâng cống, “tiến biểu” 進表 dâng biểu (lên vua).
4. (Động) Đề cử. ◎Như: “tiến hiền” 進賢 tiến cử người có tài năng, đạo đức.
5. (Động) Cố gắng, nỗ lực. ◎Như: “tiến thủ” 進取 nỗ lực đạt được mục đích.
6. (Động) Thu, mua. ◎Như: “tiến hóa” 進貨 mua hàng vào, “tiến khoản” 進款 thu tiền.
7. (Danh) Bọn, lũ, lớp người. ◎Như: “tiên tiến” 先進 bậc đi trước. § Cũng như “tiền bối” 前輩.
8. (Danh) Phần, dãy (trong nhà cửa cất theo lối xưa ở Trung Quốc). ◎Như: “lưỡng tiến viện tử” 兩進院子 hai dãy nhà.
9. (Danh) Họ “Tiến”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiến lên, đi trước, cải tiến: 進一步 Tiến một bước.【進而】tiến nhi [jìn 'ér] Sau đó, rồi mới: 學好了文化基礎課,進而才能學專業 Học xong lớp văn hoá cơ bản rồi mới học chuyên môn được;
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
② Vào: 進門 Vào cửa; 進工廠 Vào nhà máy;
③ Thu vào, mua vào: 進款 Thu tiền vào; 進貨 Mua hàng;
④ (văn) Dâng: 進貢 Dâng đồ cống; 進表 Dâng biểu;
⑤ (văn) Đời, lớp: 先進 Đời trước, tiền bối;
⑥ (văn) Ăn, dùng: 我們將共進晚餐 Chúng ta sẽ cùng ăn cơm chiều;
⑦ Dãy, sân trong (nhà): 這是一個兩進的院子 Trong sân này có hai dãy nhà.
Từ điển Trung-Anh
(1) to go forward
(2) to advance
(3) to go in
(4) to enter
(5) to put in
(6) to submit
(7) to take in
(8) to admit
(9) (math.) base of a number system
(10) classifier for sections in a building or residential compound
(2) to advance
(3) to go in
(4) to enter
(5) to put in
(6) to submit
(7) to take in
(8) to admit
(9) (math.) base of a number system
(10) classifier for sections in a building or residential compound
Từ ghép 226
āo jìn 凹進 • bā jìn zhì 八進制 • bìng jìn 並進 • bù jìn mǎ dá 步進馬達 • bù jìn zhì 步進制 • bù shì yī jiā rén bù jìn yī jiā mén 不是一家人不進一家門 • bù zhǎng jìn 不長進 • bù zhī jìn tuì 不知進退 • chā jìn 插進 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出 • cháng zú jìn bù 長足進步 • cháo shān jìn xiāng 朝山進香 • chōng jìn 衝進 • chuǎng jìn 闖進 • cù jìn 促進 • dǎ jìn 打進 • dà jìn dà chū 大進大出 • Dà yuè jìn 大躍進 • dé cùn jìn chǐ 得寸進尺 • dì jìn 遞進 • diē jìn 跌進 • dū jìn qù 督進去 • èr jìn 二進 • èr jìn gōng 二進宮 • èr jìn zhì 二進制 • èr jìn zhì biān mǎ 二進制編碼 • fàng jìn 放進 • fèn jìn 奮進 • fèn jìn hào 奮進號 • gǎi gé jìn chéng 改革進程 • gǎi jìn 改進 • gāo gē měng jìn 高歌猛進 • gēn jìn 跟進 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心 • hé tuī jìn 核推進 • hòu jìn 後進 • hòu jìn xiān chū 後進先出 • hòu tái jìn chéng 後台進程 • hùn jìn 混進 • huǒ jiàn tuī jìn liú dàn 火箭推進榴彈 • jī jìn 激進 • jī jìn fèn zǐ 激進份子 • jī jìn huà 激進化 • jī jìn wǔ zhuāng 激進武裝 • jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激進武裝份子 • jī jìn zhǔ yì 激進主義 • jǐ jìn 擠進 • jǐ jìn gōng 幾進宮 • jiā guān jìn jué 加官進爵 • jiā guān jìn lù 加官進祿 • jiā guān jìn wèi 加官進位 • jiā jìn 加進 • jiǎ zhuàng xiàn gōng néng kàng jìn 甲狀腺功能亢進 • jiàn jìn 漸進 • jìn bī 進逼 • jìn bǔ 進補 • jìn bù 進步 • jìn bù zhǔ yì 進步主義 • jìn cān 進餐 • jìn chǎng 進場 • jìn chéng 進城 • jìn chéng 進程 • jìn chū 進出 • jìn chū jìng 進出境 • jìn chū kǒu 進出口 • jìn dào ruò quán 進道若蜷 • jìn dào ruò tuì 進道若退 • jìn dù 進度 • jìn dù biǎo 進度表 • jìn ér 進而 • jìn fā 進發 • jìn fàn 進犯 • jìn gōng 進宮 • jìn gōng 進攻 • jìn gòng 進貢 • jìn guān 進關 • jìn huà 進化 • jìn huà lùn 進化論 • jìn jī 進擊 • jìn jià 進價 • jìn jiē 進接 • jìn jiē 進階 • jìn jiē fú wù 進接服務 • jìn Jīng 進京 • jìn jūn 進軍 • jìn kǒu 進口 • jìn kǒu shāng 進口商 • jìn lái 進來 • jìn le tiān táng 進了天堂 • jìn liào 進料 • jìn lù 進路 • jìn mén 進門 • jìn qiú 進球 • jìn qǔ 進取 • jìn qǔ xīn 進取心 • jìn qù 進去 • jìn rù 進入 • jìn shēn 進身 • jìn shēn zhī jiē 進身之階 • jìn shí 進食 • jìn shì 進士 • jìn shuǐ 進水 • jìn shuǐ kǒu 進水口 • jìn shuǐ zhá 進水閘 • jìn tuì 進退 • jìn tuì bù dé 進退不得 • jìn tuì liǎng nán 進退兩難 • jìn tuì shī jù 進退失據 • jìn tuì wéi gǔ 進退維谷 • jìn tuì wéi nán 進退為難 • jìn tuì wú lù 進退無路 • jìn tuì yǒu cháng 進退有常 • jìn tuì zhōng shéng 進退中繩 • jìn tuì zì rú 進退自如 • jìn wèi fǎ 進位法 • jìn xí 進襲 • jìn xiàn 進獻 • jìn xiāng 進香 • jìn xiang 進項 • jìn xíng 進行 • jìn xíng biān chéng 進行編程 • jìn xíng jiāo yì 進行交易 • jìn xíng qǔ 進行曲 • jìn xíng tōng xìn 進行通信 • jìn xíng xìng 進行性 • jìn xíng xìng jiāo 進行性交 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jìn xìng 進行 • jìn xiū 進修 • jìn xué 進學 • jìn yán 進言 • jìn yī bù 進一步 • jìn yì 進益 • jìn zhǎn 進展 • jìn zhàn 進棧 • jìn zhàng 進賬 • jìn zhù 進駐 • jīng jìn 精進 • kàng jìn 亢進 • kǎo jìn 考進 • kuài jìn 快進 • lěi jìn 累進 • lǐ chū wài jìn 裡出外進 • Liú lǎo lao jìn Dà guān yuán 劉姥姥進大觀園 • mǎi jìn 買進 • mài jìn 邁進 • máng jìn máng chū 忙進忙出 • mào jìn 冒進 • měng jìn 猛進 • Mín jìn dǎng 民進黨 • mín zhǔ jiàn gǎng xié jìn lián méng 民主建港協進聯盟 • Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主進步黨 • nǎo zi jìn shuǐ 腦子進水 • nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 逆水行舟,不進則退 • pēn qī tuī jìn 噴漆推進 • Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室 • pú fú qián jìn 匍匐前進 • qí tóu bìng jìn 齊頭並進 • qián jìn 前進 • Qián jìn qū 前進區 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼 • qiàn jìn 嵌進 • qǐng jìn 請進 • rú dòng qián jìn 蠕動前進 • ruì jìn 銳進 • shā jìn 殺進 • shā jìn shā chū 殺進殺出 • shàng jìn 上進 • shàng jìn xīn 上進心 • shī fu lǐng jìn mén , xiū xíng zài gè rén 師父領進門,修行在個人 • shí jiān jìn chéng 時間進程 • shí jìn 十進 • shí jìn suàn shù 十進算術 • shí jìn wèi 十進位 • shí jìn wèi fǎ 十進位法 • shí jìn zhì 十進制 • shí liù jìn zhì 十六進制 • shuāng jìn shuāng chū 雙進雙出 • sù yuán cù jìn 素原促進 • tà jìn 踏進 • tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑 • tiào jìn 跳進 • tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳進黃河洗不清 • tīng bù jìn qu 聽不進去 • tǐng jìn 挺進 • tū fēi měng jìn 突飛猛進 • tuī jìn 推進 • tuī jìn cāng 推進艙 • tuī jìn jī 推進機 • tuī jìn jì 推進劑 • tuī jìn qì 推進器 • tuō jìn 拖進 • wěn zhōng qiú jìn 穩中求進 • Wǔ jìn 武進 • Wǔ jìn qū 武進區 • xī jìn 吸進 • xiān jìn 先進 • xiān jìn jí tǐ 先進集體 • xiān jìn shuǐ píng 先進水平 • xiān jìn wǔ qì 先進武器 • xīn nián jìn bù 新年進步 • xíng jìn 行進 • xíng jìn dǎng 行進擋 • xìng jìn 幸進 • xū xīn shǐ rén jìn bù , jiāo ào shǐ rén luò hòu 虛心使人進步,驕傲使人落後 • xué rú nì shuǐ xíng zhōu , bù jìn zé tuì 學如逆水行舟,不進則退 • xún xù jiàn jìn 循序漸進 • yǎn jìn 演進 • yī gān jìn dòng 一桿進洞 • yī tóu zāi jìn 一頭栽進 • yǐn jìn 引進 • yǒng jìn 湧進 • yǒng wǎng qián jìn 勇往前進 • yǒu jìn qǔ xīn 有進取心 • yǔ rì jù jìn 與日俱進 • yǔ shí jù jìn 與時俱進 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuè jìn 躍進 • zēng jìn 增進 • zhā shi tuī jìn 扎實推進 • zhǎng jìn 長進 • zhāo cái jìn bǎo 招財進寶 • Zhōng guó Guó jì Mào yì Cù jìn Wěi yuán huì 中國國際貿易促進委員會 • Zhōng guó Mín zhǔ Cù jìn huì 中國民主促進會 • zǒu jìn 走進 • zuān jìn 鑽進