Có 1 kết quả:
jìn xiū ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake advanced studies
(2) to take a refresher course
(2) to take a refresher course
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0