Có 1 kết quả:
jìn kǒu ㄐㄧㄣˋ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to import
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
(2) imported
(3) entrance
(4) inlet (for the intake of air, water etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0