Có 1 kết quả:

jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

tấn công, tiến đánh

Từ điển Trung-Anh

(1) to attack
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)