Có 1 kết quả:
jìn gōng ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tấn công, tiến đánh
Từ điển Trung-Anh
(1) to attack
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)
(2) to assault
(3) to go on the offensive
(4) attack
(5) assault
(6) offense (sports)