Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn bù
ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
1
/1
進步
jìn bù
ㄐㄧㄣˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) progress
(2) improvement
(3) to improve
(4) to progress
(5) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí vị thù - 志未酬
(
Lương Khải Siêu
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Quá quan hỷ phú - 過關喜賦
(
Nguyễn Đề
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 088 - 山居百詠其八十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
Bình luận
0