Có 1 kết quả:
jìn shuǐ ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have water get in (one's ear, shoes etc)
(2) to get flooded
(3) inflow of water
(2) to get flooded
(3) inflow of water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0