Có 2 kết quả:
jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ • jìn xìng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiến hành, thực hiện, thực thi