Có 1 kết quả:
jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to communicate
(2) to carry out communications
(2) to carry out communications
jìn xíng tōng xìn ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh